-ый
Trọng âm luôn luôn ở gốc từ.
- như новый (mới)
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều (cả ba giống) | |
---|---|---|---|---|
danh cách | новый | новая | новое | новые |
đối cách | (danh hoặc thuộc cách) | новую | новое | (danh hoặc thuộc cách) |
thuộc cách | нового | новой | нового | новых |
tặng cách | новому | новой | новому | новым |
cách công cụ | новым | новой | новым | новыми |
cách giới từ | новом | новой | новом | новых |
-кий (cứng)
Nếu gốc từ kết thúc bằng к, г hoặc х, thì -и- thay cho -ы-.
- như русский (thuộc nước Nga)
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều (cả ba giống) | |
---|---|---|---|---|
danh cách | русский | русская | русское | русские |
đối cách | (danh hoặc thuộc cách) | русскую | русское | (danh hoặc thuộc cách) |
thuộc cách | русского | русской | русского | русских |
tặng cách | русскому | русской | русскому | русским |
cách công cụ | русским | русской | русским | русскими |
cách giới từ | русском | русской | русском | русских |
-ий
Trọng âm luôn luôn ở gốc từ.
- như синий (xanh lam sẫm)
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều (cả ba giống) | |
---|---|---|---|---|
danh cách | синий | синяя | синее | синие |
đối cách | (danh hoặc thuộc cách) | синюю | синее | (danh hoặc thuộc cách) |
thuộc cách | синего | синей | синего | синих |
tặng cách | синему | синей | синему | синим |
cách công cụ | синим | синей | синим | синими |
cách giới từ | синем | синей | синем | синих |
-ой
Trọng âm luôn luôn ở đuôi từ.
- như голубой (xanh nước biển)
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều (cả ba giống) | |
---|---|---|---|---|
danh cách | голубой | голубая | голубое | голубые |
đối cách | (danh hoặc thuộc cách) | голубую | голубое | (danh hoặc thuộc cách) |
thuộc cách | голубого | голубой | голубого | голубых |
tặng cách | голубому | голубой | голубому | голубым |
cách công cụ | голубым | голубой | голубым | голубыми |
cách giới từ | голубом | голубой | голубом | голубых |