}
Chào mừng bạn đến với Trung tâm dạy tiếng Nga Bạch Dương - Giảng dạy tiếng Nga giao tiếp cho người mới bắt đầu, dạy kèm trực tiếp tại nhà học viên trong nội thành Hà Nội - Добро пожаловать в pусский учебный центр в Ханое

Sunday, March 8, 2015

Một số từ vựng tiếng Nga trong chuyên ngành nhà hàng

1. Nhà hàng: Tìm một nhà hàng

 

Tiếng Việt

Ở đâu có một nhà hàng tốt?
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người
Tôi muốn đặt bàn cho hai người
Bồi bàn (nam)
Bồi bàn (nữ)
Tôi có thể xem thực đơn không?
Bạn giới thiệu món nào?
Món này gồm những gì?
Nó có kèm salad không?
Món súp của ngày là gì?
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
Ông muốn ăn gì?
Món tráng miệng trong ngày là gì?

Tiếng Nga

Где есть хороший ресторан?
Нам нужен столик на четверых
Я хотел бы заказать столик на двоих
Официант
Официантка
Могу я посмотреть меню?
Что бы вы посоветовали?
Что включено?
К этому блюду подается салат?
Какой суп дня?
Какие сегодня блюда дня?
Что бы вы хотели поесть?
Десерт дня


2. Nhà hàng: Tại bàn ăn


Tiếng Việt

Đồ uống
́i đá
Muỗng
Dao
Nĩa
Ly, cốc
Đĩa
Đĩa để lót tách
Tách, chén
Tôi cần một cái khăn ăn
Tôi không muốn hạt tiêu
Lọ tiêu
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
Lọ muối

Tiếng Nga

Напиток
Со льдом
Ложка
Нож
Вилка
Стакан
Тарелка
Блюдце
Чашка
Мне нужна салфетка
Мне не нужен перец
Перечница
Передайте, пожалуйста, соль.

Солонка


3. Nhà hàng: Gọi món ăn

 

Tiếng Việt

Thịt vẫn sống
Tôi thích nó chín tái
Tôi thích nó chín vừa
Chín kỹ
Tôi muốn thử một món ăn địa phương

Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau

Thành phần của nó gồm những gì?
Bạn có loại thịt nào?

Tiếng Nga

Мясо сырое
Мне нравится непрожаренное, с кровью
Мне нравится средней прожарки
Хорошо прожаренный
Я хотел бы попробовать блюдо местной кухни
У меня аллергия на различные продукты питания
Что сюда входит?
Какое мясо вы подаете?


4. Nhà hàng: Đồ ăn như thế nào?

 

Tiếng Việt

Bạn có thể lấy giúp tôi trái cây không?
Cái này bẩn quá
Bạn có thể lấy thêm cho tôi chút nước không?
Món kia ngon thật
Nó có cay không?
Cá có tươi không?
Chúng có ngọt không?
Chua
Thức ăn bị nguội
Nó bị nguội

 

Tiếng Nga

Принесите, пожалуйста, фрукты.
Это грязная
Можно воды, пожалуйста?

Это было вкусно
Это острое?
Рыба свежая?
Они сладкие?
Кислый
Еда холодная
Это холодное

 

 

5. Nhà hàng: Chuẩn bị đồ ăn

 

Tiếng Việt

Món này chuẩn bị như thế nào?
Nướng bánh
Nướng bằng vỉ
Quay
Chiên
Xào
Hấp
Xắt nhỏ
Món này bị cháy
Bữa sáng
Bữa trưa
Bữa tối
Tôi đang ăn kiêng
Tôi là người ăn chay
Tôi không ăn thịt
Tôi dị ứng với các loại hạt

 

Tiếng Nga

Как это готовится?
Запеченный
Гриль
Жаренный на открытом огне
Жареный
Тушеный
На пару
Рубленый
Это подгорело
Завтрак
Обед
Ужин
Я на диете
Я вегетарианец
Я не ем мясо
У меня аллергия на орехи

 

 

6. Nhà hàng: Thanh toán

 

Tiếng Việt

Ăn
Uống
Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?
Đây là cái gì?
Hóa đơn
Tiền boa
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
Tôi nợ bạn bao nhiêu?
Vui lòng cho xin hóa đơn
Ông có thẻ tín dụng khác không?
Tôi cần một tờ biên lai
Nhà tắm ở đâu?
Lối ra
Lối vào
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt

 

Tiếng Nga

Есть
Пить
Могу я поговорить с управляющим?

Что это?
Счет
Чаевые
Могу ли я заплатить кредитной картой?
Сколько я вам должен?
Счет, пожалуйста
У вас есть другая кредитная карта?
Мне нужен чек
Где находится туалет?
Выход
Вход
Спасибо за хорошее обслуживание

 


 

No comments:

Post a Comment

Copyright 2010© by Bạch Dương Không chỉ là ngôn ngữ, đó còn là một nền văn hóa

HOME | KHÓA HỌC | NGỮ PHÁP | BÀI HÁT NGA | KHÔNG GIAN NGA |